Nước sạch Sông Đà
Lưu lượng | 1530 m³/giây |
---|---|
Cửa sông | Ngã ba Hồng Đà, Tam Nông, Phú Thọ |
Thượng nguồn | Vân Nam, Trung Quốc |
Độ dài | 927 km |
Quốc gia | Việt Nam Trung Quốc |
Diện tích lưu vực | 52.900 km² |
English version Nước sạch Sông Đà
Nước sạch Sông Đà
Lưu lượng | 1530 m³/giây |
---|---|
Cửa sông | Ngã ba Hồng Đà, Tam Nông, Phú Thọ |
Thượng nguồn | Vân Nam, Trung Quốc |
Độ dài | 927 km |
Quốc gia | Việt Nam Trung Quốc |
Diện tích lưu vực | 52.900 km² |
Thực đơn
Nước sạch Sông ĐàLiên quan
Nước Nước hoa Nước cứng Nước nặng Nước tương Nước mắm Nước thải Nước biển Nước ép Nước đang phát triểnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nước sạch Sông Đà